Vật liệu
Dựa trên than chì và sợi tổng hợp. Được sản xuất bằng quy trình cung cấp cho miếng đệm than chì những đặc tính hoàn toàn mới, trước đây không thể đạt được.
Biểu đồ pT
Biểu đồ pT của Klinger cung cấp hướng dẫn để xác định tính phù hợp của vật liệu miếng đệm cụ thể cho một ứng dụng cụ thể chỉ dựa trên nhiệt độ và áp suất vận hành. Luôn tham khảo khả năng chống hóa chất của miếng đệm đối với chất lỏng.
- Ở khu vực một, vật liệu gioăng thường phù hợp tùy thuộc vào khả năng tương thích hóa học.
- Ở khu vực hai, vật liệu gioăng có thể phù hợp nhưng nên đánh giá kỹ thuật.
- Ở khu vực ba, không lắp gioăng nếu chưa có đánh giá kỹ thuật.
Đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của BS 7531:2006 Cấp AX
Compressibility ASTM F 36 J | 10% |
Recovery ASTM F 36 J min. | 60% |
Stress relaxation DIN 52913 50 MPa, 16 h/300°C |
32MPa |
Klinger cold/hot compression 50 MPa | |
thickness decrease at 23°C | 10% |
thickness decrease at 300°C | 10% |
Tightness according DIN 3535/6 ml/min | 0,5 |
Thickness increase ASTM F 146 | |
water: 5 h/100°C | 5% |
fuel B: 5 h/23°C | 7% |
Density | 1,75g/cm3 |
Kích thước của các tấm tiêu chuẩn
Kích thước: 1.000 x 1.500 mm, 2.000 x 1.500 mm.
Độ dày: 0,5 mm, 0,8 mm, 1,0 mm, 1,5 mm, 2,0 mm, 3,0 mm, độ dày khác theo yêu cầu.
Dung sai: độ dày ± 10%, chiều dài ± 50 mm, chiều rộng ± 50 mm
Chức năng và độ bền
Hiệu suất và tuổi thọ của gioăng KLINGER phụ thuộc phần lớn vào việc bảo quản và lắp đặt đúng cách, những yếu tố nằm ngoài tầm kiểm soát của nhà sản xuất. Tuy nhiên, chúng tôi có thể đảm bảo chất lượng tuyệt vời của sản phẩm. Với lưu ý này, vui lòng tuân thủ hướng dẫn lắp đặt của chúng tôi