Vật liệu
PTFE chứa Bari Sulphate
Biểu đồ pT
Biểu đồ pT của Klinger cung cấp hướng dẫn để xác định tính phù hợp của vật liệu gioăng cụ thể cho một ứng dụng cụ thể chỉ dựa trên nhiệt độ và áp suất vận hành. Luôn tham khảo khả năng chống hóa chất của gioăng đối với chất lỏng.
- Ở khu vực một, vật liệu gioăng thường phù hợp tùy thuộc vào khả năng tương thích hóa học.
- Ở khu vực hai, vật liệu gioăng có thể phù hợp nhưng nên đánh giá kỹ thuật.
- Ở khu vực ba, không lắp gioăng nếu chưa có đánh giá kỹ thuật.
Dữ liệu kỹ thuật – Giá trị tiêu biểu cho độ dày 1,5mm
Compressibility ASTM F 36 J | 4% |
Recovery ASTM F 36 J | 40% |
Stress relaxation DIN 52913 30 MPa, 16 h/150°C |
18MPa |
Klinger cold/hot compression | |
23°C / 50 MPa | 10% |
260°C / 50 MPa | 40% |
Tightness DIN 3535/6 | 0.1 ml/min |
Tightness DIN 28090-2 | 0.01 mg/s m |
Thickness/weight increase | |
HNO3, 100%: 18 h/23°C | 1/2% |
NaOH, 33%: 72 h/110°C | 1/1%} |
Density | 3.0g/cm3 |
Kích thước của các tấm tiêu chuẩn
Kích thước: 1500 x 1500 mm
Độ dày: 1,0 mm, 1,5 mm, 2,0 mm, 3,0 mm; độ dày và kích thước khác theo yêu cầu.
Độ dày theo DIN 28091-1, chiều dài ± 50 mm, chiều rộng ± 50 mm
Chức năng và độ bền
Hiệu suất và tuổi thọ của gioăng KLINGER phụ thuộc phần lớn vào việc bảo quản và lắp đặt đúng cách, những yếu tố nằm ngoài tầm kiểm soát của nhà sản xuất. Tuy nhiên, chúng tôi có thể đảm bảo chất lượng tuyệt vời của sản phẩm. Với lưu ý này, vui lòng tuân thủ hướng dẫn lắp đặt của chúng tôi.