Ưu điểm khi sử dụng KLINGER®top-chem 2000
Với KLINGER®top-chem 2000, không thấy hiện tượng giãn nở cao thường thấy ở gioăng PTFE tiêu chuẩn. Ở tải trọng 50 MPa và nhiệt độ 200°C, vật liệu này chỉ giãn nở 2%.
Điều này đảm bảo lực bu lông đều trong điều kiện khắc nghiệt.
Do đó, không cần phải siết chặt lại bu lông và nguy cơ rò rỉ tăng do mất áp suất bề mặt được giảm thiểu. Hành vi này là duy nhất trong thế giới của gioăng PTFE và chỉ có thể đạt được khi sử dụng KLINGER®top-chem 2000.
KLINGER®top-chem 2000 có khả năng chống hóa chất tuyệt vời trong các ứng dụng có tính axit và kiềm mạnh và cung cấp các ứng dụng hiệu suất đặc biệt với các yêu cầu cơ học cao ở nhiệt độ cao.
Đặc điểm vật liệu
Gioăng chịu lực đa năng cho nhiều ứng dụng cực kỳ rộng trong ngành công nghiệp hóa chất và hóa dầu cũng như trong ngành đóng tàu cho các ứng dụng tàu chở hóa chất.
Nhờ các đặc tính chịu tải độc đáo, gioăng có thể chịu được nhiệt độ và áp suất cao và là gioăng PTFE duy nhất có Chứng nhận an toàn cháy nổ.
Đây cũng là lựa chọn hàng đầu trong ngành thực phẩm và trong ngành dược phẩm, cho các ứng dụng hơi nước và trong đường ống oxy và nơi có các yêu cầu đặc biệt theo TA Luft (quy định về không khí sạch của Đức).
Vật liệu
PTFE chứa silicon-cacbua.
Biểu đồ pT
Biểu đồ pT của Klinger cung cấp các hướng dẫn để xác định tính phù hợp của một vật liệu gioăng cụ thể cho một ứng dụng cụ thể chỉ dựa trên nhiệt độ và áp suất hoạt động. Luôn tham khảo khả năng chống hóa chất của miếng đệm đối với chất lỏng.
- Ở khu vực một, vật liệu miếng đệm thường phù hợp tùy thuộc vào khả năng tương thích hóa học.
- Ở khu vực hai, vật liệu miếng đệm có thể phù hợp nhưng nên đánh giá kỹ thuật.
- Ở khu vực ba, không lắp miếng đệm nếu không có đánh giá kỹ thuật.
Dữ liệu kỹ thuật – Giá trị tiêu chuẩn cho độ dày 1,5 mm
Compressibility ASTM F 36 J | 2% |
Recovery ASTM F 36 J | 55% |
Stress relaxation DIN 52913 | |
50 MPa, 16 h/260°C | 35MPa |
30 MPa, 16 h/150°C | 28MPa |
Klinger cold/hot compression | |
23°C / 50 MPa | 2% |
260°C / 50 MPa | 5% |
Tightness DIN 3535/6 | 0.5 ml/min |
Tightness DIN 28090-2 | 0.05 mg/s m |
Thickness/weight increase | |
H2SO4, 100%: 18 h/23°C | 1/1% |
HNO3, 100%: 18 h/23°C | 1/2% |
NaOH, 33%: 72 h/110°C | 1/3% |
Density | 2.5g/cm3 |
Kích thước của các tấm tiêu chuẩn
Kích thước: 1500 x 1500 mm
Độ dày: 1,0 mm, 1,5 mm, 2,0 mm, 3,0 mm; độ dày và kích thước khác theo yêu cầu.
Độ dày theo DIN 28091-1, chiều dài ± 50 mm, chiều rộng ± 50 mm
Chức năng và độ bền
Hiệu suất và tuổi thọ của miếng đệm KLINGER phụ thuộc phần lớn vào việc bảo quản và lắp đặt đúng cách, những yếu tố nằm ngoài tầm kiểm soát của nhà sản xuất. Tuy nhiên, chúng tôi có thể đảm bảo chất lượng tuyệt vời của sản phẩm. Với lưu ý này, vui lòng tuân thủ hướng dẫn cài đặt của chúng tôi.