Vật liệu
Than chì tách lớp nguyên chất với lớp gia cố lá thép không gỉ.
Biểu đồ pT
Biểu đồ pT của Klinger cung cấp hướng dẫn để xác định tính phù hợp của vật liệu gioăng cụ thể cho một ứng dụng cụ thể chỉ dựa trên nhiệt độ và áp suất vận hành. Luôn tham khảo khả năng chống hóa chất của gioăng đối với chất lỏng.
- Ở khu vực một, vật liệu gioăng thường phù hợp tùy thuộc vào khả năng tương thích hóa học.
- Ở khu vực hai, vật liệu gioăng có thể phù hợp nhưng nên đánh giá kỹ thuật.
- Ở khu vực ba, không lắp gioăng mà không có đánh giá kỹ thuật.
Dữ liệu kỹ thuật – Giá trị tiêu biểu cho độ dày 1,5mm
Compressibility (ASTM F36J) | 40% |
Recovery (ASTM F36J) | 15% |
Stress relaxation DIN 52913 50 MPa, 16 h/300°C |
48N/mm2 |
Stress relaxation BS 7531 40 MPa, 16 h/300°C |
38N/mm2 |
Leachable chloride | <40ppm |
Graphite purity | >98% |
Gas leakage (DIN 3535/6) | < 1.0ml/min |
Thickness increase after immersion in oil JRM 903: 5 h/150°C |
<2% |
Density | 1.0g/cm3 |
Standard insert: 316 | 0.05mm |
Cũng có sẵn với dây hoặc cốt kim loại giãn nở.
Kích thước của các tấm tiêu chuẩn
Kích thước: 1000 x 1000mm , 1500 x 1500mm
Độ dày: 0,8mm, 1,0mm, 1,5mm, 2,0mm, 3,0mm
Dung sai: độ dày ± 5% độ dày danh nghĩa / Tấm ± 5mm kích thước danh nghĩa. **
Chức năng và độ bền
Hiệu suất và tuổi thọ của gioăng KLINGER phụ thuộc phần lớn vào việc bảo quản và lắp đặt đúng cách, các yếu tố nằm ngoài tầm kiểm soát của nhà sản xuất. Tuy nhiên, chúng tôi có thể đảm bảo chất lượng tuyệt vời của các sản phẩm của mình. Với lưu ý này, vui lòng tuân thủ hướng dẫn lắp đặt của chúng tôi.