Vật liệu
Dựa trên sợi hữu cơ liên kết với NBR.
Biểu đồ pT
Biểu đồ pT của Klinger cung cấp hướng dẫn để xác định tính phù hợp của một vật liệu gioăng cụ thể cho một ứng dụng cụ thể chỉ dựa trên nhiệt độ và áp suất hoạt động. Luôn tham khảo khả năng chống hóa chất của gioăng đối với chất lỏng.
- Ở khu vực một, vật liệu gioăng thường phù hợp tùy thuộc vào khả năng tương thích hóa học.
- Ở khu vực hai, vật liệu gioăng có thể phù hợp nhưng nên đánh giá kỹ thuật.
- Ở khu vực ba, không lắp gioăng mà không có đánh giá kỹ thuật.
Dữ liệu kỹ thuật – Giá trị tiêu biểu
Compressibility ASTM F 36 J | 8% |
Recovery ASTM F 36 J min. | 55% |
Stress relaxation DIN 52913, 50 MPa, 16 h/175°C |
24MPa |
Klinger cold/hot compression, 50 MPa | |
thickness decrease at 23°C | 10% |
thickness decrease at 200°C | 25% |
Tightness according to DIN 3535/6 | < 0,1 mg/s x m |
Thickness increase ASTM F 146 | |
oil JRM 903: 5 h/150°C | 5% |
fuel B: 5 h/20°C | 7% |
Density | 1,75g/cm3 |
Kích thước của các tấm tiêu chuẩn
Kích thước: 1000 x 1500 mm, 2000 x 1500 mm.
Độ dày: 0,5 mm, 1,0 mm, 1,5 mm, 2,0 mm, 3,0 mm; độ dày và kích thước khác theo yêu cầu.
Dung sai: độ dày ±10%, chiều dài ± 50 mm, chiều rộng ± 50 mm
Bề mặt
Vật liệu gioăng KLINGERSIL® thường được trang bị bề mặt có độ bám dính thấp. Theo yêu cầu, lớp phủ graphite và các lớp hoàn thiện bề mặt khác trên một hoặc cả hai mặt cũng có sẵn.
Chức năng và độ bền
Hiệu suất và tuổi thọ của gioăng KLINGER phụ thuộc phần lớn vào việc bảo quản và lắp đặt đúng cách, những yếu tố nằm ngoài tầm kiểm soát của nhà sản xuất. Tuy nhiên, chúng tôi có thể đảm bảo chất lượng tuyệt vời của sản phẩm. Với lưu ý này, vui lòng tuân thủ hướng dẫn lắp đặt của chúng tôi.