Vật liệu
PTFE giãn nở
Biểu đồ pT
Biểu đồ pT của Klinger cung cấp các hướng dẫn để xác định tính phù hợp của một vật liệu gioăng cụ thể cho một ứng dụng cụ thể chỉ dựa trên nhiệt độ và áp suất hoạt động. Luôn tham khảo khả năng chống hóa chất của gioăng đối với chất lỏng.
Nhiệt độ: -196 đến 260°C
Áp suất: lên đến 140 bar tùy thuộc vào ứng dụng
- Ở khu vực một, vật liệu gioăng thường phù hợp tùy thuộc vào khả năng tương thích hóa học.
- Ở khu vực hai, vật liệu gioăng có thể phù hợp nhưng nên đánh giá kỹ thuật.
- Ở khu vực ba, không lắp gioăng mà không có đánh giá kỹ thuật.
Dữ liệu kỹ thuật – Dựa trên mẫu dày 7 x 2,5mm
Compressibility ASTM F 36 L | 75-85% |
Creep relaxation ASTM F-38, 3000psi |
44% |
Gas leakage ASTM F37B, 30psi Nitrogen, 3000psi load |
4.8ml/hour |
Density | 0.6g/cm3 |
Khả dụng
Dimensions (mm) | Roll (length metres) |
3.2 x 1.5 | 30 |
4.7 x 2.0 | 20 |
6.5 x 2.5 | 15 |
9.5 x 3.0 | 8 |
12.7 x 6.5 | 5 |
16.0 x 6.5 | 5 |
19.0 x 7.0 | 5 |
25.4 x 8.0 | 5 |